Characters remaining: 500/500
Translation

demeclocycline hydrochloride

Academic
Friendly

Từ "demeclocycline hydrochloride"

Giải thích: "Demeclocycline hydrochloride" một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong các văn bản chuyên môn.

Cấu trúc từ: - "Demeclocycline": Tên của hoạt chất kháng sinh. - "Hydrochloride": Chỉ dạng muối của thuốc, thường được dùng để tăng tính tan trong nước hiệu quả của thuốc.

Các cách sử dụng: - Sử dụng thông thường: Demeclocycline hydrochloride thường được đơn cho bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, viêm xoang, hoặc các bệnh lây nhiễm khác.

dụ: - "The doctor prescribed demeclocycline hydrochloride to treat my respiratory infection." (Bác sĩ đã đơn demeclocycline hydrochloride để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp của tôi.)

Phân biệt các biến thể: - Demeclocycline: Tên chung của hoạt chất. - Demeclocycline hydrochloride: Dạng muối của hoạt chất, thường được sử dụng trong y học.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa: - Tetracycline: Một nhóm thuốc kháng sinh demeclocycline thuộc về. - Minocycline, Doxycycline: Các loại thuốc kháng sinh khác trong cùng nhóm.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:Trong ngữ cảnh y tế, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "demeclocycline hydrochloride". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ như: - "To come down with": bị bệnh. - dụ: "I think I am coming down with something; I might need demeclocycline hydrochloride." (Tôi nghĩ tôi đang bị bệnh đó; có thể tôi cần demeclocycline hydrochloride.)

Kết luận: Demeclocycline hydrochloride một loại thuốc kháng sinh hữu ích trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

Noun
  1. thuốc kháng sinh chống khuẩn, một vài bệnh lây nhiễm

Synonyms

Comments and discussion on the word "demeclocycline hydrochloride"